Thời gian hiện tại ở Būchīnak, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Būchīnak. Đánh bẩy Būchīnak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būchīnak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būchīnak, nhiều khách sạn ở Būchīnak, dân số ở Būchīnak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Būchīnak, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:18
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būchīnak, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Būchīnak, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°22'9" 36.3691 |
Kinh độ | 49°43'7" 49.7187 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 42,445 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,201 |
Sân bay gần Būchīnak, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 106 km 66 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 163 km 101 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 163 km 101 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 168 km 104 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 246 km 153 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 275 km 171 ml |