Thời gian hiện tại ở Būchīnak-e Jadīd, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Būchīnak-e Jadīd. Đánh bẩy Būchīnak-e Jadīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būchīnak-e Jadīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būchīnak-e Jadīd, nhiều khách sạn ở Būchīnak-e Jadīd, dân số ở Būchīnak-e Jadīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Būchīnak-e Jadīd, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:32
:45 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būchīnak-e Jadīd, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Būchīnak-e Jadīd, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°20'49" 36.3469 |
Kinh độ | 49°44'27" 49.7407 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 40,592 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,856,249 |
Sân bay gần Būchīnak-e Jadīd, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 109 km 68 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 160 km 99 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 161 km 100 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 165 km 102 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 249 km 155 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 278 km 173 ml |