Thời gian hiện tại ở Shesh Dāngeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Shesh Dāngeh. Đánh bẩy Shesh Dāngeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shesh Dāngeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shesh Dāngeh, nhiều khách sạn ở Shesh Dāngeh, dân số ở Shesh Dāngeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shesh Dāngeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:48
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shesh Dāngeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Shesh Dāngeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°26'56" 36.449 |
Kinh độ | 49°40'35" 49.6763 |
Tính số lượt xem | 17 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 42,085 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,996 |
Sân bay gần Shesh Dāngeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 97 km 60 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 165 km 102 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 170 km 106 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 176 km 110 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 236 km 147 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 266 km 165 ml |