Thời gian hiện tại ở Shīrīn Sū, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Shīrīn Sū. Đánh bẩy Shīrīn Sū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīrīn Sū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shīrīn Sū, nhiều khách sạn ở Shīrīn Sū, dân số ở Shīrīn Sū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shīrīn Sū, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:05
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīrīn Sū, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Shīrīn Sū, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°29'23" 36.4896 |
Kinh độ | 49°29'51" 49.4976 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 41,146 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,877,471 |
Sân bay gần Shīrīn Sū, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 93 km 58 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 180 km 112 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 186 km 116 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 192 km 119 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 225 km 140 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 257 km 160 ml |