Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Rūdkhārān, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Mazra‘eh-ye Rūdkhārān. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Rūdkhārān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Rūdkhārān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Rūdkhārān, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Rūdkhārān, dân số ở Mazra‘eh-ye Rūdkhārān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Rūdkhārān, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:57
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Rūdkhārān, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Mazra‘eh-ye Rūdkhārān, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°48'8" 33.8022 |
Kinh độ | 58°56'28" 58.9412 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 101,433 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,332 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Rūdkhārān, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 105 km 65 ml |