Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Morteẕáābād, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Mazra‘eh-ye Morteẕáābād. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Morteẕáābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Morteẕáābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Morteẕáābād, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Morteẕáābād, dân số ở Mazra‘eh-ye Morteẕáābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Morteẕáābād, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:02
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Morteẕáābād, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 11:29 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Mazra‘eh-ye Morteẕáābād, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°23'41" 33.3946 |
Kinh độ | 59°16'29" 59.2748 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 102,265 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,678 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Morteẕáābād, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 55 km 34 ml |