Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Ferīznūk, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Mazra‘eh-ye Ferīznūk. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Ferīznūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Ferīznūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Ferīznūk, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Ferīznūk, dân số ở Mazra‘eh-ye Ferīznūk, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Ferīznūk, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:09
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Ferīznūk, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Mazra‘eh-ye Ferīznūk, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°0'46" 33.0128 |
Kinh độ | 59°7'21" 59.1224 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 99,687 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,366 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Ferīznūk, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 18 km 11 ml |