Thời gian hiện tại ở Ţabas-e Masīnā, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Ţabas-e Masīnā. Đánh bẩy Ţabas-e Masīnā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţabas-e Masīnā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţabas-e Masīnā, nhiều khách sạn ở Ţabas-e Masīnā, dân số ở Ţabas-e Masīnā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ţabas-e Masīnā, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:34
:50 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţabas-e Masīnā, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:26 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Về Ţabas-e Masīnā, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°48'25" 32.8069 |
Kinh độ | 60°13'20" 60.2223 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 99,297 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,013 |
Sân bay gần Ţabas-e Masīnā, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 91 km 57 ml | |
HEA | Herat International Airport | 243 km 151 ml |