Thời gian hiện tại ở Do Chāhī-ye Chāh Dabbeh, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Do Chāhī-ye Chāh Dabbeh. Đánh bẩy Do Chāhī-ye Chāh Dabbeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Do Chāhī-ye Chāh Dabbeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Do Chāhī-ye Chāh Dabbeh, nhiều khách sạn ở Do Chāhī-ye Chāh Dabbeh, dân số ở Do Chāhī-ye Chāh Dabbeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Do Chāhī-ye Chāh Dabbeh, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:47
:16 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Do Chāhī-ye Chāh Dabbeh, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về Do Chāhī-ye Chāh Dabbeh, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°0'1" 32.0004 |
Kinh độ | 58°37'44" 58.6289 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 99,216 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,200 |
Sân bay gần Do Chāhī-ye Chāh Dabbeh, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 116 km 72 ml |