Thời gian hiện tại ở Ḩoseynābād-e Ganjī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Ḩoseynābād-e Ganjī. Đánh bẩy Ḩoseynābād-e Ganjī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseynābād-e Ganjī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseynābād-e Ganjī, nhiều khách sạn ở Ḩoseynābād-e Ganjī, dân số ở Ḩoseynābād-e Ganjī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseynābād-e Ganjī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:15
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseynābād-e Ganjī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ḩoseynābād-e Ganjī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°5'7" 36.0854 |
Kinh độ | 57°28'43" 57.4786 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,289 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,266 |
Sân bay gần Ḩoseynābād-e Ganjī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 195 km 121 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 225 km 140 ml |