Thời gian hiện tại ở Chambar Gharbāl, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Chambar Gharbāl. Đánh bẩy Chambar Gharbāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chambar Gharbāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chambar Gharbāl, nhiều khách sạn ở Chambar Gharbāl, dân số ở Chambar Gharbāl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chambar Gharbāl, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:32
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chambar Gharbāl, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 11:29 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Chambar Gharbāl, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°41'5" 36.6847 |
Kinh độ | 59°9'1" 59.1503 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,352 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,487 |
Sân bay gần Chambar Gharbāl, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 67 km 42 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 160 km 100 ml | |
MYP | Mary Airport | 262 km 163 ml |