Thời gian hiện tại ở Shūrok-e Ḩājjī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Shūrok-e Ḩājjī. Đánh bẩy Shūrok-e Ḩājjī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shūrok-e Ḩājjī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shūrok-e Ḩājjī, nhiều khách sạn ở Shūrok-e Ḩājjī, dân số ở Shūrok-e Ḩājjī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shūrok-e Ḩājjī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:47
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shūrok-e Ḩājjī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Shūrok-e Ḩājjī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°10'32" 37.1755 |
Kinh độ | 58°29'15" 58.4875 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 161,279 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,702 |
Sân bay gần Shūrok-e Ḩājjī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 91 km 56 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 147 km 92 ml |