Thời gian hiện tại ở Sang-e Sūrākh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Sang-e Sūrākh. Đánh bẩy Sang-e Sūrākh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sang-e Sūrākh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sang-e Sūrākh, nhiều khách sạn ở Sang-e Sūrākh, dân số ở Sang-e Sūrākh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sang-e Sūrākh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:54
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sang-e Sūrākh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Sang-e Sūrākh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°37'43" 37.6286 |
Kinh độ | 58°45'10" 58.7528 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 160,903 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,912,383 |
Sân bay gần Sang-e Sūrākh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 52 km 32 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 175 km 109 ml |