Thời gian hiện tại ở Kamīrdar, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Kamīrdar. Đánh bẩy Kamīrdar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamīrdar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamīrdar, nhiều khách sạn ở Kamīrdar, dân số ở Kamīrdar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kamīrdar, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:54
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamīrdar, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 11:27 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Kamīrdar, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°29'30" 36.4918 |
Kinh độ | 59°40'57" 59.6826 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 160,258 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,900,462 |
Sân bay gần Kamīrdar, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 30 km 18 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 203 km 126 ml | |
MYP | Mary Airport | 231 km 144 ml |