Thời gian hiện tại ở Farīmāneh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Farīmāneh. Đánh bẩy Farīmāneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Farīmāneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Farīmāneh, nhiều khách sạn ở Farīmāneh, dân số ở Farīmāneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Farīmāneh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:43
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Farīmāneh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Farīmāneh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°34'6" 36.5682 |
Kinh độ | 57°6'42" 57.1118 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,847 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,946,685 |
Sân bay gần Farīmāneh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 193 km 120 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 230 km 143 ml |