Thời gian hiện tại ở Gardaneh Ma‘şūmābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Gardaneh Ma‘şūmābād. Đánh bẩy Gardaneh Ma‘şūmābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gardaneh Ma‘şūmābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gardaneh Ma‘şūmābād, nhiều khách sạn ở Gardaneh Ma‘şūmābād, dân số ở Gardaneh Ma‘şūmābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gardaneh Ma‘şūmābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:41
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gardaneh Ma‘şūmābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 11:22 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Gardaneh Ma‘şūmābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°4'13" 35.0704 |
Kinh độ | 60°58'12" 60.97 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 163,324 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,848 |
Sân bay gần Gardaneh Ma‘şūmābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
HEA | Herat International Airport | 149 km 93 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 176 km 109 ml | |
MYP | Mary Airport | 299 km 186 ml |