Thời gian hiện tại ở Chāh-e Moḩammadābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Chāh-e Moḩammadābād. Đánh bẩy Chāh-e Moḩammadābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chāh-e Moḩammadābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chāh-e Moḩammadābād, nhiều khách sạn ở Chāh-e Moḩammadābād, dân số ở Chāh-e Moḩammadābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chāh-e Moḩammadābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:11
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chāh-e Moḩammadābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 11:23 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Chāh-e Moḩammadābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°1'4" 35.0178 |
Kinh độ | 60°48'46" 60.8128 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,151 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,933,190 |
Sân bay gần Chāh-e Moḩammadābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
HEA | Herat International Airport | 157 km 98 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 171 km 106 ml | |
MYP | Mary Airport | 308 km 192 ml |