Thời gian hiện tại ở Neyshābūrak, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Neyshābūrak. Đánh bẩy Neyshābūrak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Neyshābūrak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Neyshābūrak, nhiều khách sạn ở Neyshābūrak, dân số ở Neyshābūrak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Neyshābūrak, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:26
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Neyshābūrak, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:25 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Neyshābūrak, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°27'43" 36.462 |
Kinh độ | 60°19'33" 60.3258 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,244 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,414 |
Sân bay gần Neyshābūrak, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 67 km 41 ml | |
MYP | Mary Airport | 189 km 118 ml |