Thời gian hiện tại ở Kalāteh-ye Kabūtar Khān, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Kalāteh-ye Kabūtar Khān. Đánh bẩy Kalāteh-ye Kabūtar Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalāteh-ye Kabūtar Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalāteh-ye Kabūtar Khān, nhiều khách sạn ở Kalāteh-ye Kabūtar Khān, dân số ở Kalāteh-ye Kabūtar Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kalāteh-ye Kabūtar Khān, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:54
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalāteh-ye Kabūtar Khān, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 11:28 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Kalāteh-ye Kabūtar Khān, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°24'48" 35.4134 |
Kinh độ | 59°22'56" 59.3822 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,413 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,575 |
Sân bay gần Kalāteh-ye Kabūtar Khān, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 93 km 58 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 300 km 186 ml | |
MYP | Mary Airport | 333 km 207 ml |