Thời gian hiện tại ở ‘Abd ol Malekī-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – ‘Abd ol Malekī-ye Pā’īn. Đánh bẩy ‘Abd ol Malekī-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abd ol Malekī-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abd ol Malekī-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở ‘Abd ol Malekī-ye Pā’īn, dân số ở ‘Abd ol Malekī-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Abd ol Malekī-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:10
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abd ol Malekī-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về ‘Abd ol Malekī-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°42'3" 35.7007 |
Kinh độ | 56°59'46" 56.996 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 160,595 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,906,400 |
Sân bay gần ‘Abd ol Malekī-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 282 km 175 ml |