Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Bonyād-e Maskan-e Kadkan, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Shahrak-e Bonyād-e Maskan-e Kadkan. Đánh bẩy Shahrak-e Bonyād-e Maskan-e Kadkan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Bonyād-e Maskan-e Kadkan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Bonyād-e Maskan-e Kadkan, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Bonyād-e Maskan-e Kadkan, dân số ở Shahrak-e Bonyād-e Maskan-e Kadkan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Bonyād-e Maskan-e Kadkan, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:44
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Bonyād-e Maskan-e Kadkan, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Shahrak-e Bonyād-e Maskan-e Kadkan, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°36'10" 35.6028 |
Kinh độ | 58°52'53" 58.8813 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,890 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,327 |
Sân bay gần Shahrak-e Bonyād-e Maskan-e Kadkan, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 98 km 61 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 269 km 167 ml |