Thời gian hiện tại ở Chahār Beh-ye Ḩājjī Morād, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Shomālī – Chahār Beh-ye Ḩājjī Morād. Đánh bẩy Chahār Beh-ye Ḩājjī Morād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chahār Beh-ye Ḩājjī Morād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chahār Beh-ye Ḩājjī Morād, nhiều khách sạn ở Chahār Beh-ye Ḩājjī Morād, dân số ở Chahār Beh-ye Ḩājjī Morād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chahār Beh-ye Ḩājjī Morād, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:37
:53 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chahār Beh-ye Ḩājjī Morād, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Chahār Beh-ye Ḩājjī Morād, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°10'60" 38.1833 |
Kinh độ | 56°49'60" 56.8333 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 863,092 |
Tính số lượt xem | 43,073 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,406 |
Sân bay gần Chahār Beh-ye Ḩājjī Morād, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 136 km 85 ml |