Thời gian hiện tại ở Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī Khān, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Shomālī – Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī Khān. Đánh bẩy Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī Khān, nhiều khách sạn ở Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī Khān, dân số ở Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī Khān, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:46
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī Khān, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī Khān, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°53'38" 36.8938 |
Kinh độ | 57°19'11" 57.3196 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 863,092 |
Tính số lượt xem | 44,059 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,564 |
Sân bay gần Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī Khān, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 153 km 95 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 220 km 137 ml |