Thời gian hiện tại ở Borgo Grotta Gigante, Provincia di Trieste, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Trieste, Friuli Venezia Giulia – Borgo Grotta Gigante. Đánh bẩy Borgo Grotta Gigante mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Borgo Grotta Gigante mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Borgo Grotta Gigante, nhiều khách sạn ở Borgo Grotta Gigante, dân số ở Borgo Grotta Gigante, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Borgo Grotta Gigante, Provincia di Trieste, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:15
:09 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Borgo Grotta Gigante, Provincia di Trieste, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Borgo Grotta Gigante, Provincia di Trieste, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Vĩ độ | 45°42'23" 45.7063 |
Kinh độ | 13°45'59" 13.7663 |
Dân số | 218 |
Tính số lượt xem | 260 |
Về Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Dân số | 1,234,079 |
Tính số lượt xem | 74,570 |
Về Provincia di Trieste, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Dân số | 232,601 |
Tính số lượt xem | 6,601 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,280,681 |
Sân bay gần Borgo Grotta Gigante, Provincia di Trieste, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 25 km 16 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 79 km 49 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 83 km 52 ml | |
PUY | Pula Airport | 91 km 57 ml | |
AVB | Aviano | 97 km 61 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 113 km 70 ml |