Thời gian hiện tại ở Casali Vena, Provincia di Udine, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Udine, Friuli Venezia Giulia – Casali Vena. Đánh bẩy Casali Vena mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casali Vena mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casali Vena, nhiều khách sạn ở Casali Vena, dân số ở Casali Vena, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Casali Vena, Provincia di Udine, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:24
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casali Vena, Provincia di Udine, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Casali Vena, Provincia di Udine, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Vĩ độ | 46°8'24" 46.1401 |
Kinh độ | 13°5'26" 13.0906 |
Dân số | 26 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Dân số | 1,234,079 |
Tính số lượt xem | 74,421 |
Về Provincia di Udine, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Dân số | 535,430 |
Tính số lượt xem | 43,182 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,276,854 |
Sân bay gần Casali Vena, Provincia di Udine, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
AVB | Aviano | 40 km 25 ml | |
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 47 km 29 ml | |
TSF | Treviso Airport | 87 km 54 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 92 km 57 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 106 km 66 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 110 km 69 ml |