Thời gian hiện tại ở Zona Industriale Ponte delle Tavole, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Frosinone, Lazio – Zona Industriale Ponte delle Tavole. Đánh bẩy Zona Industriale Ponte delle Tavole mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zona Industriale Ponte delle Tavole mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zona Industriale Ponte delle Tavole, nhiều khách sạn ở Zona Industriale Ponte delle Tavole, dân số ở Zona Industriale Ponte delle Tavole, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Zona Industriale Ponte delle Tavole, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:03
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zona Industriale Ponte delle Tavole, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Zona Industriale Ponte delle Tavole, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Vĩ độ | 41°43'35" 41.7263 |
Kinh độ | 13°6'36" 13.1101 |
Dân số | 22 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Lazio, Italian Republic
Dân số | 5,681,868 |
Tính số lượt xem | 112,901 |
Về Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Dân số | 492,661 |
Tính số lượt xem | 36,964 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,322,006 |
Sân bay gần Zona Industriale Ponte delle Tavole, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
CIA | Ciampino-G. B. Pastine International Airport | 44 km 27 ml | |
FCO | Leonardo da Vinci-Fiumicino Airport | 72 km 45 ml | |
PSR | Abruzzo Airport | 119 km 74 ml | |
ISH | Ischia Airport | 131 km 81 ml | |
NAP | Naples International Airport | 136 km 84 ml | |
PEG | Sant Egidio Airport | 168 km 104 ml |