Thời gian hiện tại ở Forno Casale, Città metropolitana di Roma Capitale, Lazio, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Città metropolitana di Roma Capitale, Lazio – Forno Casale. Đánh bẩy Forno Casale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Forno Casale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Forno Casale, nhiều khách sạn ở Forno Casale, dân số ở Forno Casale, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Forno Casale, Città metropolitana di Roma Capitale, Lazio, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:31
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Forno Casale, Città metropolitana di Roma Capitale, Lazio, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Forno Casale, Città metropolitana di Roma Capitale, Lazio, Italian Republic
Vĩ độ | 41°56'47" 41.9463 |
Kinh độ | 12°38'15" 12.6376 |
Dân số | 702 |
Tính số lượt xem | 730 |
Về Lazio, Italian Republic
Dân số | 5,681,868 |
Tính số lượt xem | 111,802 |
Về Città metropolitana di Roma Capitale, Lazio, Italian Republic
Dân số | 3,997,465 |
Tính số lượt xem | 32,830 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,297,305 |
Sân bay gần Forno Casale, Città metropolitana di Roma Capitale, Lazio, Italian Republic
CIA | Ciampino-G. B. Pastine International Airport | 17 km 10 ml | |
FCO | Leonardo da Vinci-Fiumicino Airport | 36 km 23 ml | |
PEG | Sant Egidio Airport | 134 km 83 ml | |
PSR | Abruzzo Airport | 139 km 86 ml | |
ISH | Ischia Airport | 174 km 108 ml | |
AOI | Ancona Falconara Airport | 194 km 120 ml |