Thời gian hiện tại ở Cascine Sorelle, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Asti, Piemonte – Cascine Sorelle. Đánh bẩy Cascine Sorelle mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cascine Sorelle mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cascine Sorelle, nhiều khách sạn ở Cascine Sorelle, dân số ở Cascine Sorelle, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Cascine Sorelle, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:56
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cascine Sorelle, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Cascine Sorelle, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Vĩ độ | 44°57'54" 44.9651 |
Kinh độ | 8°5'47" 8.09633 |
Dân số | 37 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Piemonte, Italian Republic
Dân số | 4,446,230 |
Tính số lượt xem | 267,312 |
Về Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Dân số | 217,573 |
Tính số lượt xem | 25,077 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,314,756 |
Sân bay gần Cascine Sorelle, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
TRN | Turin Airport | 44 km 27 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 61 km 38 ml | |
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 85 km 53 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 88 km 55 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 108 km 67 ml | |
LUG | Lugano Airport | 135 km 84 ml |