Thời gian hiện tại ở Cascine Ronco, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Asti, Piemonte – Cascine Ronco. Đánh bẩy Cascine Ronco mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cascine Ronco mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cascine Ronco, nhiều khách sạn ở Cascine Ronco, dân số ở Cascine Ronco, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Cascine Ronco, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:30
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cascine Ronco, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Cascine Ronco, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Vĩ độ | 44°52'51" 44.8809 |
Kinh độ | 8°3'24" 8.05671 |
Dân số | 25 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Piemonte, Italian Republic
Dân số | 4,446,230 |
Tính số lượt xem | 259,726 |
Về Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Dân số | 217,573 |
Tính số lượt xem | 24,401 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,249,351 |
Sân bay gần Cascine Ronco, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
TRN | Turin Airport | 47 km 29 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 52 km 32 ml | |
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 81 km 51 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 98 km 61 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 116 km 72 ml | |
MCM | Fontvieille Heliport | 137 km 85 ml |