Thời gian hiện tại ở Cinto Caomaggiore, Provincia di Venezia, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Venezia, Veneto – Cinto Caomaggiore. Đánh bẩy Cinto Caomaggiore mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cinto Caomaggiore mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cinto Caomaggiore, nhiều khách sạn ở Cinto Caomaggiore, dân số ở Cinto Caomaggiore, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Cinto Caomaggiore, Provincia di Venezia, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:08
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cinto Caomaggiore, Provincia di Venezia, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Cinto Caomaggiore, Provincia di Venezia, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°49'39" 45.8276 |
Kinh độ | 12°46'53" 12.7813 |
Dân số | 2,448 |
Tính số lượt xem | 2,486 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 273,118 |
Về Provincia di Venezia, Veneto, Italian Republic
Dân số | 846,962 |
Tính số lượt xem | 28,588 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,292,702 |
Sân bay gần Cinto Caomaggiore, Provincia di Venezia, Veneto, Italian Republic
AVB | Aviano | 27 km 17 ml | |
TSF | Treviso Airport | 49 km 30 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 50 km 31 ml | |
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 55 km 34 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 137 km 85 ml | |
PUY | Pula Airport | 137 km 85 ml |