Thời gian hiện tại ở Cornedo Vicentino, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Vicenza, Veneto – Cornedo Vicentino. Đánh bẩy Cornedo Vicentino mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cornedo Vicentino mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cornedo Vicentino, nhiều khách sạn ở Cornedo Vicentino, dân số ở Cornedo Vicentino, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Cornedo Vicentino, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:47
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cornedo Vicentino, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Cornedo Vicentino, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°36'59" 45.6163 |
Kinh độ | 11°19'56" 11.3322 |
Dân số | 7,654 |
Tính số lượt xem | 7,688 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 269,096 |
Về Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Dân số | 859,205 |
Tính số lượt xem | 55,354 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,250,847 |
Sân bay gần Cornedo Vicentino, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
VRN | Verona Villafranca Airport | 41 km 25 ml | |
TSF | Treviso Airport | 68 km 42 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 79 km 49 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 81 km 50 ml | |
PMF | Parma Airport | 120 km 74 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 121 km 75 ml |