Thời gian hiện tại ở Zona Artigianale-Industriale Val d'Assa, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Vicenza, Veneto – Zona Artigianale-Industriale Val d'Assa. Đánh bẩy Zona Artigianale-Industriale Val d'Assa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zona Artigianale-Industriale Val d'Assa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zona Artigianale-Industriale Val d'Assa, nhiều khách sạn ở Zona Artigianale-Industriale Val d'Assa, dân số ở Zona Artigianale-Industriale Val d'Assa, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Zona Artigianale-Industriale Val d'Assa, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:50
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zona Artigianale-Industriale Val d'Assa, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Zona Artigianale-Industriale Val d'Assa, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°44'20" 45.7388 |
Kinh độ | 11°26'36" 11.4433 |
Dân số | 57 |
Tính số lượt xem | 94 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 270,597 |
Về Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Dân số | 859,205 |
Tính số lượt xem | 55,650 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,268,783 |
Sân bay gần Zona Artigianale-Industriale Val d'Assa, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
VRN | Verona Villafranca Airport | 56 km 35 ml | |
TSF | Treviso Airport | 60 km 37 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 74 km 46 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 94 km 58 ml | |
AVB | Aviano | 95 km 59 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 135 km 84 ml |