Thời gian hiện tại ở Varisella Nuova, Provincia di Verona, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Verona, Veneto – Varisella Nuova. Đánh bẩy Varisella Nuova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Varisella Nuova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Varisella Nuova, nhiều khách sạn ở Varisella Nuova, dân số ở Varisella Nuova, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Varisella Nuova, Provincia di Verona, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:06
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Varisella Nuova, Provincia di Verona, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Varisella Nuova, Provincia di Verona, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°16'3" 45.2674 |
Kinh độ | 11°26'46" 11.4462 |
Dân số | 22 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 273,398 |
Về Provincia di Verona, Veneto, Italian Republic
Dân số | 900,542 |
Tính số lượt xem | 50,938 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,294,880 |
Sân bay gần Varisella Nuova, Provincia di Verona, Veneto, Italian Republic
VRN | Verona Villafranca Airport | 45 km 28 ml | |
TSF | Treviso Airport | 73 km 45 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 74 km 46 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 83 km 52 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 89 km 55 ml | |
PMF | Parma Airport | 102 km 63 ml |