Thời gian hiện tại ở Al Karāmah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Al Karāmah. Đánh bẩy Al Karāmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Karāmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Karāmah, nhiều khách sạn ở Al Karāmah, dân số ở Al Karāmah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Karāmah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:29
:47 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Karāmah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Al Karāmah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°57'16" 31.9544 |
Kinh độ | 35°34'49" 35.5803 |
Dân số | 9,384 |
Tính số lượt xem | 9,436 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,423 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,322 |
Sân bay gần Al Karāmah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 46 km 29 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 67 km 42 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 77 km 48 ml | |
HFA | Haifa Airport | 108 km 67 ml | |
URY | Gurayat Airport | 171 km 107 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 184 km 114 ml |