Thời gian hiện tại ở Khirbat al Munqaţi‘ah, Jericho, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Jericho, West Bank – Khirbat al Munqaţi‘ah. Đánh bẩy Khirbat al Munqaţi‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat al Munqaţi‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat al Munqaţi‘ah, nhiều khách sạn ở Khirbat al Munqaţi‘ah, dân số ở Khirbat al Munqaţi‘ah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat al Munqaţi‘ah, Jericho, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:21
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat al Munqaţi‘ah, Jericho, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Khirbat al Munqaţi‘ah, Jericho, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°58'57" 31.9826 |
Kinh độ | 35°31'38" 35.5273 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,114 |
Về Jericho, West Bank, Palestine
Dân số | 52,154 |
Tính số lượt xem | 890 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,901 |
Sân bay gần Khirbat al Munqaţi‘ah, Jericho, West Bank, Palestine
AMM | Queen Alia International Airport | 52 km 33 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 62 km 39 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 71 km 44 ml | |
HFA | Haifa Airport | 103 km 64 ml | |
URY | Gurayat Airport | 177 km 110 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 184 km 114 ml |