Thời gian hiện tại ở Zuḩayqah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah – Zuḩayqah. Đánh bẩy Zuḩayqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zuḩayqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zuḩayqah, nhiều khách sạn ở Zuḩayqah, dân số ở Zuḩayqah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Zuḩayqah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:11
:09 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zuḩayqah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Zuḩayqah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°47'32" 30.7923 |
Kinh độ | 35°38'48" 35.6467 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 89,400 |
Tính số lượt xem | 3,931 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,538 |
Sân bay gần Zuḩayqah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 108 km 67 ml | |
VDA | Ovda Airport | 116 km 72 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 145 km 90 ml | |
ETH | Eilat Airport | 153 km 95 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 153 km 95 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 167 km 104 ml |