Thời gian hiện tại ở Al Burbayţah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah – Al Burbayţah. Đánh bẩy Al Burbayţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Burbayţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Burbayţah, nhiều khách sạn ở Al Burbayţah, dân số ở Al Burbayţah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Burbayţah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:32
:28 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Burbayţah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Al Burbayţah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°58'49" 30.9803 |
Kinh độ | 35°40'18" 35.6717 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 89,400 |
Tính số lượt xem | 3,933 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,563 |
Sân bay gần Al Burbayţah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 88 km 55 ml | |
VDA | Ovda Airport | 134 km 84 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 137 km 85 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 151 km 94 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 165 km 102 ml | |
ETH | Eilat Airport | 173 km 107 ml |