Thời gian hiện tại ở Umm an Na‘ām al Gharbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Umm an Na‘ām al Gharbīyah. Đánh bẩy Umm an Na‘ām al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm an Na‘ām al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm an Na‘ām al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Umm an Na‘ām al Gharbīyah, dân số ở Umm an Na‘ām al Gharbīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Umm an Na‘ām al Gharbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:17
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm an Na‘ām al Gharbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Umm an Na‘ām al Gharbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°21'40" 32.3611 |
Kinh độ | 36°6'47" 36.113 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,140 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 88,623 |
Sân bay gần Umm an Na‘ām al Gharbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 72 km 45 ml | |
HFA | Haifa Airport | 112 km 70 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 123 km 76 ml | |
URY | Gurayat Airport | 152 km 95 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 173 km 107 ml | |
TUI | Turaif Airport | 258 km 160 ml |