Thời gian hiện tại ở Manshīyat Banī Ḩasan, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Manshīyat Banī Ḩasan. Đánh bẩy Manshīyat Banī Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manshīyat Banī Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manshīyat Banī Ḩasan, nhiều khách sạn ở Manshīyat Banī Ḩasan, dân số ở Manshīyat Banī Ḩasan, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Manshīyat Banī Ḩasan, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:39
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manshīyat Banī Ḩasan, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Manshīyat Banī Ḩasan, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°22'15" 32.3707 |
Kinh độ | 36°4'45" 36.0793 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,949 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,118 |
Sân bay gần Manshīyat Banī Ḩasan, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 73 km 45 ml | |
HFA | Haifa Airport | 109 km 68 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 123 km 76 ml | |
URY | Gurayat Airport | 155 km 97 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 171 km 106 ml | |
TUI | Turaif Airport | 262 km 163 ml |