Thời gian hiện tại ở Al Mişţāḩ, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Al Mişţāḩ. Đánh bẩy Al Mişţāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mişţāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mişţāḩ, nhiều khách sạn ở Al Mişţāḩ, dân số ở Al Mişţāḩ, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Mişţāḩ, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:39
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mişţāḩ, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Al Mişţāḩ, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°23'2" 32.384 |
Kinh độ | 36°6'32" 36.1089 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,408 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,663 |
Sân bay gần Al Mişţāḩ, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 74 km 46 ml | |
HFA | Haifa Airport | 111 km 69 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 120 km 75 ml | |
URY | Gurayat Airport | 155 km 96 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 170 km 106 ml | |
TUI | Turaif Airport | 259 km 161 ml |