Thời gian hiện tại ở Al Ḩarārah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Al Ḩarārah. Đánh bẩy Al Ḩarārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩarārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩarārah, nhiều khách sạn ở Al Ḩarārah, dân số ở Al Ḩarārah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Ḩarārah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:03
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩarārah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Al Ḩarārah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°18'36" 32.3101 |
Kinh độ | 36°28'58" 36.4828 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,988 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,372 |
Sân bay gần Al Ḩarārah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 80 km 50 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 123 km 76 ml | |
URY | Gurayat Airport | 125 km 78 ml | |
HFA | Haifa Airport | 146 km 91 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 192 km 119 ml | |
TUI | Turaif Airport | 223 km 139 ml |