Thời gian hiện tại ở Al Ḩamīdīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Al Ḩamīdīyah. Đánh bẩy Al Ḩamīdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩamīdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩamīdīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩamīdīyah, dân số ở Al Ḩamīdīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Ḩamīdīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:27
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩamīdīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Al Ḩamīdīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°14'11" 32.2363 |
Kinh độ | 36°33'15" 36.5542 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,113 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 88,390 |
Sân bay gần Al Ḩamīdīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 78 km 49 ml | |
URY | Gurayat Airport | 114 km 71 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 131 km 81 ml | |
HFA | Haifa Airport | 156 km 97 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 203 km 126 ml | |
TUI | Turaif Airport | 214 km 133 ml |