Thời gian hiện tại ở Nāyifah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Nāyifah. Đánh bẩy Nāyifah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāyifah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāyifah, nhiều khách sạn ở Nāyifah, dân số ở Nāyifah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Nāyifah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:45
:22 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāyifah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Nāyifah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°13'20" 32.2223 |
Kinh độ | 36°37'9" 36.6191 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,247 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,485 |
Sân bay gần Nāyifah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 81 km 51 ml | |
URY | Gurayat Airport | 110 km 68 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 133 km 82 ml | |
HFA | Haifa Airport | 162 km 101 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 207 km 129 ml | |
TUI | Turaif Airport | 208 km 129 ml |