Thời gian hiện tại ở Ḩawwārah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩawwārah. Đánh bẩy Ḩawwārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩawwārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩawwārah, nhiều khách sạn ở Ḩawwārah, dân số ở Ḩawwārah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩawwārah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:55
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩawwārah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩawwārah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°41'33" 31.6926 |
Kinh độ | 35°50'49" 35.847 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,309 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,344 |
Sân bay gần Ḩawwārah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 14 km 9 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 98 km 61 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 110 km 68 ml | |
URY | Gurayat Airport | 139 km 86 ml | |
HFA | Haifa Airport | 146 km 91 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 201 km 125 ml |