Thời gian hiện tại ở Ar Ruwābī, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Ar Ruwābī. Đánh bẩy Ar Ruwābī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Ruwābī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Ruwābī, nhiều khách sạn ở Ar Ruwābī, dân số ở Ar Ruwābī, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ar Ruwābī, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:23
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Ruwābī, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Ar Ruwābī, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°44'12" 31.7366 |
Kinh độ | 35°50'2" 35.8339 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,202 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,429 |
Sân bay gần Ar Ruwābī, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 15 km 9 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 96 km 59 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 107 km 66 ml | |
HFA | Haifa Airport | 141 km 88 ml | |
URY | Gurayat Airport | 141 km 88 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 197 km 122 ml |