Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Amīr Ḩasan, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy al Amīr Ḩasan. Đánh bẩy Ḩayy al Amīr Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Amīr Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Amīr Ḩasan, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Amīr Ḩasan, dân số ở Ḩayy al Amīr Ḩasan, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Amīr Ḩasan, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:30
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Amīr Ḩasan, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩayy al Amīr Ḩasan, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°57'37" 31.9604 |
Kinh độ | 35°58'56" 35.9823 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,295 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,278 |
Sân bay gần Ḩayy al Amīr Ḩasan, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 26 km 16 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 105 km 65 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 114 km 71 ml | |
HFA | Haifa Airport | 130 km 81 ml | |
URY | Gurayat Airport | 137 km 85 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 169 km 105 ml |