Thời gian hiện tại ở Minţaqat Badr, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Minţaqat Badr. Đánh bẩy Minţaqat Badr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minţaqat Badr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minţaqat Badr, nhiều khách sạn ở Minţaqat Badr, dân số ở Minţaqat Badr, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Minţaqat Badr, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:19
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minţaqat Badr, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Minţaqat Badr, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°56'6" 31.9349 |
Kinh độ | 35°55'2" 35.9171 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,295 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,278 |
Sân bay gần Minţaqat Badr, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 25 km 15 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 99 km 62 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 108 km 67 ml | |
HFA | Haifa Airport | 128 km 79 ml | |
URY | Gurayat Airport | 141 km 88 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 173 km 108 ml |