Thời gian hiện tại ở Ḩayy Jabal an Naz̧īf, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy Jabal an Naz̧īf. Đánh bẩy Ḩayy Jabal an Naz̧īf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Jabal an Naz̧īf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Jabal an Naz̧īf, nhiều khách sạn ở Ḩayy Jabal an Naz̧īf, dân số ở Ḩayy Jabal an Naz̧īf, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Jabal an Naz̧īf, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:54
:29 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Jabal an Naz̧īf, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩayy Jabal an Naz̧īf, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°55'60" 31.9332 |
Kinh độ | 35°55'40" 35.9277 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,309 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,344 |
Sân bay gần Ḩayy Jabal an Naz̧īf, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 24 km 15 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 100 km 62 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 109 km 68 ml | |
HFA | Haifa Airport | 128 km 80 ml | |
URY | Gurayat Airport | 140 km 87 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 173 km 108 ml |