Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Ḩamrānīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy al Ḩamrānīyah. Đánh bẩy Ḩayy al Ḩamrānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Ḩamrānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Ḩamrānīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Ḩamrānīyah, dân số ở Ḩayy al Ḩamrānīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Ḩamrānīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:42
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Ḩamrānīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ḩayy al Ḩamrānīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°55'22" 31.9229 |
Kinh độ | 35°54'33" 35.9093 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,290 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,236 |
Sân bay gần Ḩayy al Ḩamrānīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 24 km 15 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 98 km 61 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 108 km 67 ml | |
HFA | Haifa Airport | 128 km 80 ml | |
URY | Gurayat Airport | 141 km 88 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 175 km 109 ml |