Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Ḩusaynīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy al Ḩusaynīyah. Đánh bẩy Ḩayy al Ḩusaynīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Ḩusaynīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Ḩusaynīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Ḩusaynīyah, dân số ở Ḩayy al Ḩusaynīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Ḩusaynīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:39
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Ḩusaynīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ḩayy al Ḩusaynīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°54'37" 31.9103 |
Kinh độ | 35°53'60" 35.8999 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,289 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,226 |
Sân bay gần Ḩayy al Ḩusaynīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 23 km 14 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 98 km 61 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 107 km 67 ml | |
HFA | Haifa Airport | 129 km 80 ml | |
URY | Gurayat Airport | 142 km 88 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 177 km 110 ml |